• Điện thoại(+84.4) 22 42 01 68 - 36 28 58 33
  • Emailcontact@davincipharma.com

Chương 11: Bệnh tiêu hóa (K00-K93)

    CHƯƠNG XI: BỆNH TIÊU HOÁ (K00-K93)

    CHAPTER XI: Diseases of the digestive system (K00-K93)

    Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm (K00 – K14)

    Diseases of oral cavity, salivary glands and jaws (K00-K14)

    K00 Rối loạn về phát triển rǎng và mọc rǎng – Disorders of tooth development and eruption.

    K01 Rǎng mọc kẹt và rǎng ngầm – Embedded and impacted teeth.

    K02 Sâu rǎng – Dental caries.

    K03 Bệnh mô cứng khác của rǎng – Other diseases of hard tissues of teeth

    K04 Bệnh tuỷ và mô quanh chân rǎng – Diseases of pulp and periapical tissues.

    K05 Viêm nướu và bệnh nha chu – Gingivitis and periodontal diseases.

    K06 Rối loạn khác của nướu và sóng hàm vùng mất rǎng – Other disorders of gingiva and edentulous alveolar ridge.

    K07 Dị dạng rǎng mặt bao gồm khớp cắn lệch – Dentofacial anomalies (including malocclusion).

    K08 Bệnh khác của rǎng và cấu trúc nâng đỡ – Other disorders of teeth and supporting structures.

    K09 Nang vùng miệng không phân loại nơi khác – Cysts of oral region, not elsewhere classified.

    K10 Bệnh khác của xương hàm – Other diseases of jaws.

    K11 Các bệnh của tuyến nước bọt – Diseases of salivary glands.

    K12 Viêm miệng và các tổn thương liên quan – Stomatitis and related lesions.

    K13 Bệnh khác của môi và niêm mạc miệng – Other diseases of lip and oral mucosa.

    K14 Các bệnh của lưỡi – Diseases of tongue.

    Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng (K20-K31)

    Diseases of oesophagus, stomach and duodenum (K20-K31)

    K20 Viêm thực quản – Oesophagitis

    K21 Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản – Gastro-oesophageal reflux disease.

    K22 Bệnh khác của thực quản – Other diseases of oesophagus.

    K23 Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác – Disorders of oesophagus in diseases classified elsewhere.

    K25 Loét dạ dày – Gastric ulcer

    K26 Loét tá tràng – Duodenal ulcer

    K27 Loét do dịch vị, vị trí không xác định – Peptic ulcer, sites unspecified.

    K28 Loét dạ dày-hỗng tràng – Gastrojejunal ulcer.

    K29 Viêm dạ dày và tá tràng – Gastritis and duodenitis.

    K30 Rối loạn tiêu hoá – Dyspepsia

    K31 Bệnh khác của dạ dày và tá tràng – Other diseases of stomach and duodenum

    Bệnh ruột thừa (K35-K38)

    Diseases of appendix (K35-K38)

    K35 Viêm ruột thừa cấp – Acute appendicitis

    K36 Viêm ruột thừa khác – Other appendicitis

    K37 Viêm ruột thừa không xác định – Unspecified appendicitis

    K38 Bệnh khác của ruột thừa – Other diseases of appendix.

    Thoát vị (K40-K46)

    Hernia (K40-K46)

    K40 Thoát vị bẹn – Inguinal hernia

    K41 Thoát vị đùi – Femoral hernia

    K42 Thoát vị rốn – Umbilical hernia

    K43 Thoát vị bụng – Ventral hernia

    K44 Thoát vi cơ hoành – Diaphragmatic hernia

    K45 Thoát vị bụng khác – Other abdominal hernia

    K46 Thoát vị bụng không xác định – Unspecified abdominal hernia

    Viêm ruột non và ruột già không do nhiễm trùng (K50-K52)

    Noninfective enteritis and colitis (K50-K52)

    K50 Bệnh Crohn (viêm ruột từng vùng) – Crohn’s disease (regional enteritis)

    K51 Viêm loét đại tràng – Ulcerative colitis

    K52 Viêm dạ dày ruột và viêm đại tràng không nhiễm khuẩn khác – Other noninfective gastroenteritis and colitis.

    Bệnh đường ruột khác (K55-K63)

    Other diseases of intestines (K55-K63)

    K55 Rối loạn mạch máu của ruột – Vascular disorders of intestine

    K56 Liệt ruột và tắc ruột không có thoát vị – Paralytic ileus and intestinal obstruction without hernia.

    K57 Bệnh túi thừa của ruột – Diverticular disease of intestine.

    K58 Hội chứng ruột kích thích – Irritable bowel syndrome

    K59 Rối loạn chức nǎng khác của ruột – Other functional intestinal disorders.

    K60 Khe nứt và lỗ dò vùng hậu môn và trực tràng – Fissure and fistula of anal and rectal regions.

    K61 áp xe vùng hậu môn-trực tràng – Abscess of anal and rectal regions.

    K62 Bệnh khác của hậu môn và trực tràng – Other diseases of anus and rectum.

    K63 Bệnh khác của ruột – Other diseases of intestine.

    Bệnh của phúc mạc (K65-K67)

    Diseases of pertoneum (K65-K67)

    K65 Viêm phúc mạc – Peritonitis.

    K66 Rối loạn khác của phúc mạc – Other disorders of peritoneum.

    K67 Rối loạn của phúc mạc trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác - Disorders of peritoneum in infection diseases classified elsewhere.

    Bệnh của gan (K70-K77)

    Diseases of liver (K70-K77)

    K70 Bệnh gan do rượu – Alcoholic liver diseases.

    K71 Bệnh gan nhiễm độc – Toxic liver diseases.

    K72 Suy gan, không phân loại nơi khác – Hepatic failure, not elsewhere classified.

    K73 Viêm gan mạn , không phân loại nơi khác – Chronic hepatitis, not elsewhere classified.

    K74 Gan hóa sợi và xơ gan – Fibrosis and cirrhosis of liver.

    K75 Các bệnh viêm gan khác – Other inflammatory liver diseases.

    K76 Bệnh gan khác – Other diseases of liver.

    K77 Rối loạn chức nǎng gan trong bệnh phân loại nơi khác – Liver disorders in diseases classified elsewhere.

    Bệnh túi mật, đường mật và tuỵ (K80 -K87)

    Disorders of gallbladder, biliary tract and pancreas (K80-K87)

    K80 Sỏi mật – Cholelithiasis

    K81 Viêm túi mật – Cholecystitis

    K82 Bệnh khác của túi mật – Other diseases of gallbladder.

    K83 Bệnh khác của đường dẫn mật – Other diseases of biliary tract

    K85 Viêm tuỵ cấp – Acute pancreattitis

    K86 Bệnh tuỵ khác – Other diseases of pancreas

    K87 Rối loạn của túi mật, đường dẫn mật và tuy trong bệnh phân loại nơi khác – Disorders of gallbladder, biliary tract, and pancreas in diseases classified elsewhere.

    Các bệnh khác của hệ tiêu hoá (K90-K93)

    Other diseases of the digestive system (K90-K93)

    K90 Ruột kém hấp thu – Intestinal malabsorption

    K91 Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác - Postprocedural disorders of digestive system, not elsewhere classified.

    K92 Bệnh khác của hệ tiêu hoá – Other diseases of digestive system.

    K93 Rối loạn của cơ quan tiêu hoá khác trong bệnh phân loại nơi khác - Disorders of other digestive organs in diseases classified elsewhere.