Sở Y tế Tỉnh Gia Lai
Địa chỉ: 09 Trần Hưng Đạo - Pleiku - Gia Lai. Điện thoại: (059) 3824449 Fax: (059) 3719369 Email: soyte@gialai.gov.vn Website: http://soytegialai.gov.vn
Địa chỉ: 09 Trần Hưng Đạo - Pleiku - Gia Lai.
Điện thoại: (059) 3824449
Fax: (059) 3719369
Email: soyte@gialai.gov.vn
Website: http://soytegialai.gov.vn
Điện thoại: (059) 3824449
Fax: (059) 3719369
Email: soyte@gialai.gov.vn
Website: http://soytegialai.gov.vn
----------------------
Một số tổ chức y tế trên địa bàn tỉnh Gia Lai
TÊN | ĐỊA CHỈ | Đ.THOẠI |
Sở Y tế -Văn phòng sở -Phòng KH-TV -Phòng Tổ chức cán bộ -Phòng Nghiệp vụ Y -Phòng Nghiệp vụ Dược -Thanh tra sở | 09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku | Fax:3.719.369 3.824.449 3.871.947 3.830.316 3.826.643 3.719.299 3.828.136 |
BV đa khoa tỉnh | 01 Tôn thất Tùng-TP Pleiku | 115 - 3.874.113 |
BV Y dược cổ truyền - Phục hồi chức năng | Đường CM tháng Tám-TP Pleiku | 3.830.308 |
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh | 98 Phan Đình Phùng -TP Pleiku | 3.824.372 |
Trung tâm phòng sốt rét tỉnh | Đường Phan Đình Phùng - TP Pleiku | 3.824.387 |
Trung tâm Phòng chống bệnh xã hội tỉnh | 82 Nguyễn Đình Chiểu- TP Pleiku | 3.823.866 |
Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản | 05D Phan Đình Phùng - TP Pleiku | 3.824.384 |
Trung tâm Truyền thông -GDSK | 61 Phan Đình Phùng - TP Pleiku | 3.715.149 |
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, mỹ phẩm, Thực phẩm | 5C Đường Phan Đình Phùng - TP PLeiku | 3.830.473 |
Trung tâm Giám định Y khoa tỉnh | Đường Phan Đình Phùng -TP Pleiku | 3.872.908 |
Trường Trung học Y tế | Xã Trà Đa-TP Pleiku | 3.824.453 |
Trung tâm phòng chống HIV/AIDS | 5B Phan Đình Phùng-TP Pleiku | 3.830.723 |
Chi cục Dân số KHHGĐ | 97 Phạm Văn Đồng-TP Pleiku | 3.823.624 |
BQLDA HEMA tỉnh Gia Lai | 09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku | 3.719.953 |
BQLDA Y tế Tây Nguyên tỉnh Gia Lai | 09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku | 3.871.947 |
BQLDA Đầu tư chuyên nghành Y tế tỉnh Gia Lai | 09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku | 3.718.829 |
Phòng y tế huyện Chư Păh | Huyện Chư Păh | 3.893.458 |
TTYT huyện Chư Păh | Huyện Chư Păh | 3.842.125 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐ huyện Chư Păh | Huyện Chư Păh | 3.893.533 |
Phòng Y tế huyện Ia Grai | HuyệnIa Grai | 3.891.192 |
TTYT huyện Ia Grai | HuyệnIa Grai | 3.844.844 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyệnIa Grai | HuyệnIa Grai | 3.891.192 |
Phòng Y tế huyện Đức Cơ | HuyệnĐức Cơ | 3.848.680 |
TTYT huyện Đức Cơ | HuyệnĐức Cơ | 3.846.125 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyệnĐức Cơ | HuyệnĐức Cơ | 3.846.161 |
Phòng Y tế huyện Chư Prông | HuyệnChư Prông | 3.843.464 |
TTYT huyệnChư Prông | Huyện Chư Prông | 3.843.204 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyệnChư Prông | Huyện Chư Prông | 3.889.290 |
Phòng Y tếhuyện Chư Sê | Huyện Chư Sê | 3.886.900 |
TTYThuyện Chư Sê | Huyện Chư Sê | 3.885.334 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Chư Sê | Huyện Chư Sê | 3.516.937 |
Phòng Y tếthị xã Ayun Pa | Thị xã Ayun Pa | 3.682.549 |
Bệnh viện đa khoa khu vựcAyun Pa | Thị xãAyun Pa | 3.682.124 |
TTYTthị xãAyun Pa | Thị xãAyun Pa | 3.852.256 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐthị xãAyun Pa | Thị xãAyun Pa | 3.682.549 - 3.852.331 |
Phòng Y tế huyện Krông Pa | Huyện Krông Pa | 3.553.230 |
TTYT huyện Krông Pa | Huyện Krông Pa | 3.853.121 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Krông Pa | Huyện Krông Pa | 3.853.183 |
Phòng Y tế huyện Ia Pa | Huyện Ia Pa | 3.655.452 |
TTYT huyện Ia Pa | Huyện Ia Pa | 3.655.311 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Ia Pa | Huyện Ia Pa | 3.655.087 |
Phòng Y tế huyện Đăk Pơ | Huyện Đăk Pơ | 3.738.265 |
TTYT huyện Đăk Pơ | Huyện Đăk Pơ | 3.838.243 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Đăk Pơ | Huyện Đăk Pơ | 3.738.043 |
Phòng Y tếhuyện Kông Chro | Huyện Kông Chro | 3.835.180 |
TTYThuyện Kông Chro | Huyện Kông Chro | 3.835.206 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Kông Chro | Huyện Kông Chro | 3.835.327 |
Phòng Y tếthị xã An Khê | Thị xã An Khê | 3.538.245 |
Bênh viện đa khoakhu vực An Khê | Thị xã An Khê | 3.832.141 |
TTYTthị xã An Khê | Thị xã An Khê | 3.833.257 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐthị xã An Khê | Thị xã An Khê | 3.538.778 |
Phòng Y tế huyện KBang | Huyện KBang | 3.880.882 |
TTYT huyện KBang | Huyện KBang | 3.834.720 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện KBang | Huyện KBang | 3.834.290 |
Phòng Y tế huyện Mang Yang | Huyện Mang Yang | 3.896.419 |
TTYT huyện Mang Yang | Huyện Mang Yang | 3.839.319 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Mang Yang | Huyện Mang Yang | 3.896.407 - 3.839.333 |
Phòng Y tế huyện Đak Đoa | Huyện Đak Đoa | 3.894.771 |
TTYT huyện Đak Đoa | Huyện Đak Đoa | 3.831.184 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Đak Đoa | Huyện Đak Đoa | 3.831.104 |
Phòng Y tếhuyệnPhú Thiện | Huyện Phú Thiện | 3.882.291 |
TTYThuyệnPhú Thiện | HuyệnPhú Thiện | 3.882.595 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyệnPhú Thiện | HuyệnPhú Thiện | 3.882.608 |
Phòng Y tế Thành Phố PleiKu | Thành Phố PleiKu | 3.719.301 |
TTYT Thành Phố PleiKu | Thành Phố PleiKu | 3.828.431 |
Trung tâm Dân sốKHHGĐ TP Pleiku | Thành Phố PleiKu | 3.822.891 |