• Điện thoại(+84.4) 22 42 01 68 - 36 28 58 33
  • Emailcontact@davincipharma.com

Sở Y tế Tỉnh Gia Lai

    Địa chỉ: 09 Trần Hưng Đạo - Pleiku - Gia Lai. Điện thoại: (059) 3824449 Fax: (059) 3719369 Email: soyte@gialai.gov.vn Website: http://soytegialai.gov.vn

    Địa chỉ: 09 Trần Hưng Đạo - Pleiku - Gia Lai.
    Điện thoại: (059) 3824449 
    Fax: (059) 3719369 
    Email: soyte@gialai.gov.vn 
    Website: http://soytegialai.gov.vn
    ----------------------
    Một số tổ chức y tế trên địa bàn tỉnh Gia Lai

    TÊN

    ĐỊA CHỈ

    Đ.THOẠI

    Sở Y tế
    -Văn phòng sở
    -Phòng KH-TV
    -Phòng Tổ chức cán bộ
    -Phòng Nghiệp vụ Y
    -Phòng Nghiệp vụ Dược
    -Thanh tra sở
    09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku

    Fax:3.719.369
    3.824.449
    3.871.947
    3.830.316

    3.826.643
    3.719.299

    3.828.136
    BV đa khoa tỉnh01 Tôn thất Tùng-TP Pleiku115 - 3.874.113
    BV Y dược cổ truyền - Phục hồi chức năng
    Đường CM tháng Tám-TP Pleiku3.830.308
    Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh98 Phan Đình Phùng -TP Pleiku3.824.372
    Trung tâm phòng sốt rét tỉnhĐường Phan Đình Phùng - TP Pleiku3.824.387
    Trung tâm Phòng chống bệnh xã hội tỉnh82 Nguyễn Đình Chiểu- TP Pleiku3.823.866
    Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản05D Phan Đình Phùng - TP Pleiku3.824.384
    Trung tâm Truyền thông -GDSK61 Phan Đình Phùng - TP Pleiku3.715.149
    Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, mỹ phẩm, Thực phẩm5C Đường Phan Đình Phùng - TP PLeiku3.830.473
    Trung tâm Giám định Y khoa tỉnhĐường Phan Đình Phùng -TP Pleiku3.872.908
    Trường Trung học Y tếXã Trà Đa-TP Pleiku3.824.453
    Trung tâm phòng chống HIV/AIDS
    5B Phan Đình Phùng-TP Pleiku3.830.723
    Chi cục Dân số KHHGĐ
    97 Phạm Văn Đồng-TP Pleiku3.823.624
    BQLDA HEMA tỉnh Gia Lai
    09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku3.719.953
    BQLDA Y tế Tây Nguyên tỉnh Gia Lai
    09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku3.871.947
    BQLDA Đầu tư chuyên nghành Y tế tỉnh Gia Lai09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku3.718.829
    Phòng y tế huyện Chư Păh
    Huyện Chư Păh3.893.458
    TTYT huyện Chư PăhHuyện Chư Păh3.842.125
    Trung tâm Dân sốKHHGĐ huyện Chư PăhHuyện Chư Păh3.893.533
    Phòng Y tế huyện Ia Grai
    HuyệnIa Grai3.891.192
    TTYT huyện Ia Grai
    HuyệnIa Grai3.844.844
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyệnIa GraiHuyệnIa Grai3.891.192
    Phòng Y tế huyện Đức Cơ
    HuyệnĐức Cơ3.848.680
    TTYT huyện Đức CơHuyệnĐức Cơ3.846.125
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyệnĐức Cơ
    HuyệnĐức Cơ3.846.161
    Phòng Y tế huyện Chư Prông
    HuyệnChư Prông3.843.464
    TTYT huyệnChư PrôngHuyện Chư Prông3.843.204
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyệnChư PrôngHuyện Chư Prông3.889.290
    Phòng Y tếhuyện Chư SêHuyện Chư Sê3.886.900
    TTYThuyện Chư SêHuyện Chư Sê3.885.334
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Chư SêHuyện Chư Sê3.516.937
    Phòng Y tếthị xã Ayun PaThị xã Ayun Pa
    3.682.549
    Bệnh viện đa khoa khu vựcAyun PaThị xãAyun Pa3.682.124
    TTYTthị xãAyun PaThị xãAyun Pa3.852.256
    Trung tâm Dân sốKHHGĐthị xãAyun PaThị xãAyun Pa3.682.549 - 3.852.331
    Phòng Y tế huyện Krông Pa
    Huyện Krông Pa
    3.553.230
    TTYT huyện Krông Pa
    Huyện Krông Pa
    3.853.121
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Krông PaHuyện Krông Pa3.853.183
    Phòng Y tế huyện Ia Pa
    Huyện Ia Pa
    3.655.452
    TTYT huyện Ia Pa
    Huyện Ia Pa
    3.655.311
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Ia PaHuyện Ia Pa3.655.087
    Phòng Y tế huyện Đăk Pơ
    Huyện Đăk Pơ
    3.738.265
    TTYT huyện Đăk Pơ
    Huyện Đăk Pơ
    3.838.243
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Đăk PơHuyện Đăk Pơ3.738.043
    Phòng Y tếhuyện Kông ChroHuyện Kông Chro
    3.835.180
    TTYThuyện Kông ChroHuyện Kông Chro3.835.206
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Kông ChroHuyện Kông Chro3.835.327
    Phòng Y tếthị xã An KhêThị xã An Khê
    3.538.245
    Bênh viện đa khoakhu vực An KhêThị xã An Khê
    3.832.141
    TTYTthị xã An KhêThị xã An Khê
    3.833.257
    Trung tâm Dân sốKHHGĐthị xã An KhêThị xã An Khê3.538.778
    Phòng Y tế huyện KBang
    Huyện KBang
    3.880.882
    TTYT huyện KBang
    Huyện KBang
    3.834.720
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện KBangHuyện KBang3.834.290
    Phòng Y tế huyện Mang Yang
    Huyện Mang Yang
    3.896.419
    TTYT huyện Mang Yang
    Huyện Mang Yang
    3.839.319
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Mang YangHuyện Mang Yang3.896.407 - 3.839.333
    Phòng Y tế huyện Đak Đoa
    Huyện Đak Đoa
    3.894.771
    TTYT huyện Đak Đoa
    Huyện Đak Đoa
    3.831.184
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyện Đak ĐoaHuyện Đak Đoa3.831.104
    Phòng Y tếhuyệnPhú ThiệnHuyện Phú Thiện
    3.882.291
    TTYThuyệnPhú ThiệnHuyệnPhú Thiện3.882.595
    Trung tâm Dân sốKHHGĐhuyệnPhú ThiệnHuyệnPhú Thiện3.882.608
    Phòng Y tế Thành Phố PleiKu
    Thành Phố PleiKu
    3.719.301
    TTYT Thành Phố PleiKu
    Thành Phố PleiKu
    3.828.431
    Trung tâm Dân sốKHHGĐ TP Pleiku
    Thành Phố PleiKu3.822.891